Trang chủZVSA • NASDAQ
add
Zyversa Therapeutics Inc
1,47 $
Trước giờ mở cửa:(6,80%)-0,10
1,37 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:21:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr USD
Số lượng trung bình
143,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -21,81% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,43 | 92,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 21,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,92 N | -92,21% |
Tổng tài sản | 19,42 Tr | -40,87% |
Tổng nợ | 12,40 Tr | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -644,40 N | 31,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,84 N | -71,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,44 N | -99,75% |
Dòng tiền tự do | 463,20 N | 39,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7