Trang chủZYBT • NASDAQ
add
Zhengye Biotechnology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,37 Tr USD
Số lượng trung bình
38,26 N
Tỷ số P/E
61,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,70 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | 7,04% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -79,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -78,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 Tr | -47,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 Tr | 22,95% |
Tổng tài sản | 493,25 Tr | -1,33% |
Tổng nợ | 140,71 Tr | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -79,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,18 Tr | -34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,92 Tr | -11,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 Tr | 212,54% |
Dòng tiền tự do | 327,50 N | -93,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
277