Trang chủZYBT • NASDAQ
add
Zhengye Biotechnology Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 6,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,40 Tr USD
Số lượng trung bình
161,28 N
Tỷ số P/E
38.818,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,47 Tr | -18,74% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -55,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -45,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,09 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | -63,81% |
Tổng tài sản | 487,61 Tr | -5,10% |
Tổng nợ | 137,82 Tr | -26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -55,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 Tr | 84,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | -1.308,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,43 Tr | -370,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -245,01% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | -87,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
278